Giới thiệu Bảo hiểm HD
Liên hệ

Bảo Hiểm TNDS Ô Tô Có Bắt Buộc Không? {Biểu phí 2024}

#Bài viết nổi bật | | Theo Từ Kỳ Long

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô là một trong những loại bảo hiểm bắt buộc đối với tất cả các chủ xe cơ giới khi tham gia giao thông tại Việt Nam. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định pháp luật, mức phí, và lợi ích của bảo hiểm TNDS ô tô, cùng với việc tìm hiểu các yếu tố quan trọng khác liên quan đến bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô. Đây là thông tin quan trọng giúp bảo vệ bạn và người tham gia giao thông khỏi những rủi ro tài chính không mong muốn.

MỤC LỤC

 

bảo hiểm tnds xe ô tô có bắt buộc không?

 

1. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe ô tô (TNDS) bắt buộc

 

Bảo hiểm ô tô bắt buộc hay trách nhiệm dân sự là loại bảo hiểm bao gồm trách nhiệm dân sự liên quan đến việc bồi thường thiệt hại về thương tích hoặc bệnh tật cho bên thứ ba hoặc thiệt hại về tài sản của bên thứ ba, do người được bảo hiểm gây ra.

 

Công ty bảo hiểm​ sẽ thực hiện thanh toán số tiền bảo hiểm cho người được bảo hiểm theo cách thức được quy định trong hợp đồng bảo hiểm đối với các khoản chi phí (bao gồm cả chi phí hợp đồng, phí và lệ phí hợp pháp của nguyên đơn) liên quan đến trách nhiệm dân sự do những thiệt hại gây ra cho bên thứ ba và tài sản của họ.

 

2. Tại Sao Bảo Hiểm TNDS Ô Tô Là Bắt Buộc?

 

Bảo hiểm TNDS ô tô có bắt buộc không? Câu trả lời là có. Theo Nghị định 03/2021/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, tất cả các chủ xe cơ giới phải mua bảo hiểm TNDS ô tô. Quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi cho bên thứ ba bị thiệt hại do tai nạn giao thông và góp phần duy trì trật tự, an toàn giao thông.

 

3. Lợi Ích Của Bảo Hiểm TNDS Ô Tô

 

🔰 Bảo Vệ Tài Chính: Giúp chủ xe giảm bớt gánh nặng tài chính khi phải bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba.

🔰 Tuân Thủ Pháp Luật: Đảm bảo chủ xe tuân thủ quy định pháp luật, tránh bị xử phạt hành chính khi không có bảo hiểm.

🔰 Tăng Cường An Toàn: Khuyến khích ý thức trách nhiệm khi tham gia giao thông, giảm thiểu rủi ro tai nạn.

4. Mức Phí Bảo Hiểm TNDS Ô Tô

 

Mức phí bảo hiểm TNDS ô tô được quy định cụ thể và có thể thay đổi theo từng năm. Năm 2024, biểu phí bảo hiểm TNDS ô tô sẽ được điều chỉnh để phù hợp với tình hình kinh tế và thị trường bảo hiểm. Chủ xe cần nắm rõ mức phí cụ thể cho loại xe của mình để đảm bảo việc mua bảo hiểm đúng quy định.

 

Xe Ô Tô Không Kinh Doanh Vận Tải

Loại xe Phí bảo hiểm TNDS ô tô (VNĐ đã gồm VAT)
Loại xe dưới 6 chỗ 437.000
Loại xe từ 6 đến 11 chỗ 794.000
Loại xe từ 12 đến 24 chỗ 1.270.000
Loại xe trên 24 chỗ 1.825.000
Xe vừa chở người vừa chở hàng 437.000

Xe Ô Tô Kinh Doanh Vận Tải

Loại xe Phí bảo hiểm TNDS ô tô (VNĐ đã gồm VAT)
Dưới 6 chỗ theo đăng ký 756.000
6 chỗ theo đăng ký 929.000
7 chỗ theo đăng ký 1.080.000
8 chỗ theo đăng ký 1.253.000
9 chỗ theo đăng ký 1.404.000
10 chỗ theo đăng ký 1.512.000
11 chỗ theo đăng ký 1.656.000
12 chỗ theo đăng ký 1.822.000
13 chỗ theo đăng ký 2.049.000
14 chỗ theo đăng ký 2.221.000
15 chỗ theo đăng ký 2.394.000
16 chỗ theo đăng ký 3.054.000
17 chỗ theo đăng ký 2.718.000
18 chỗ theo đăng ký 2.869.000
19 chỗ theo đăng ký 3.041.000
20 chỗ theo đăng ký 3.191.000
21 chỗ theo đăng ký 3.364.000
22 chỗ theo đăng ký 3.515.000
23 chỗ theo đăng ký 3.688.000
24 chỗ theo đăng ký 4.632.000
25 chỗ theo đăng ký 4.813.000
Trên 25 chỗ 4.813.000 + 30.000 x (số chỗ – 25 chỗ)
Xe vừa chở người vừa chở hàng 933.000

Xe Ô Tô Chở Hàng (Xe Tải)

Loại xe Phí bảo hiểm TNDS ô tô (VNĐ đã gồm VAT)
Dưới 3 tấn 853.000
Từ 3 đến 8 tấn 1.660.000
Trên 8 đến 15 tấn 2.746.000
Trên 15 tấn 3.200.000

Phí Bảo Hiểm TNDS Ô Tô Trong Một Số Trường Hợp Khác

– Xe tập lái: Tính bằng 120% phí bảo hiểm TNDS ô tô cùng chủng loại.

– Xe Taxi: Tính bằng 170% phí bảo hiểm TNDS ô tô kinh doanh cùng số chỗ ngồi.

– Xe ô tô chuyên dùng:

  • Xe cứu thương: 120% phí bảo hiểm TNDS ô tô vừa chở người vừa chở hàng kinh doanh vận tải.
  • Xe chở tiền: 120% phí bảo hiểm TNDS ô tô dưới 6 chỗ.
  • Xe chuyên dùng khác: 120% phí bảo hiểm của xe chở hàng cùng trọng tải hoặc dưới 3 tấn.

– Đầu kéo rơ-moóc: 150% phí xe trọng tải trên 15 tấn.

– Máy kéo, xe máy chuyên dùng: 120% phí xe chở hàng dưới 3 tấn.

– Xe buýt: Phí bảo hiểm của xe không kinh doanh cùng số chỗ ngồi.

5. Quyền lợi bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe ô tô

Quyền lợi Bảo hiểm TNDS của chủ xe ô tô

 

5.1. Mức bồi thường bảo hiểm

Nếu tai nạn là lỗi của chủ xe hoặc người lái xe, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường thiệt hại về sức khỏe cho người bị nạn theo Bảng tỷ lệ trả tiền thương tật của Nghị định 03/2021/NĐ-CP. Nếu tai nạn là lỗi của người bị nạn, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường 50% mức quy định tại Phụ lục I của Nghị định 03.

 

5.2. Thời hạn bảo hiểm

Thời hạn bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe ô tô tối thiểu là 1 năm và tối đa là 3 năm, trừ một số trường hợp đặc biệt như xe cơ giới nước ngoài tái xuất, xe cơ giới có niên hạn dưới 1 năm, và xe đăng ký tạm thời. Nếu chủ xe có nhiều xe tham gia bảo hiểm vào các thời điểm khác nhau trong năm và muốn hợp nhất thời gian bảo hiểm, thời hạn bảo hiểm của các xe này có thể nhỏ hơn 1 năm, bằng với thời gian hiệu lực còn lại của hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe ô tô đầu tiên trong năm đó.

 

Trong thời hạn còn hiệu lực của Giấy chứng nhận bảo hiểm, nếu có sự chuyển quyền sở hữu xe, chủ xe cũ có quyền chấm dứt hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe ô tô theo quy định.

 

5.3. Tạm ứng bồi thường bảo hiểm

Trong vòng 3 ngày kể từ khi nhận được thông báo về vụ tai nạn, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm tạm ứng bồi thường như sau:

– Nếu tai nạn thuộc phạm vi bảo hiểm:

  • 70% số tiền bảo hiểm/1 người/1 vụ nếu người bị nạn tử vong.
  • 50% mức trách nhiệm bồi thường thực tế nếu người bị nạn bị thương tật cần điều trị cấp cứu.

– Nếu chưa xác định được tai nạn thuộc phạm vi bảo hiểm:

  • 30% số tiền bảo hiểm/1 người/1 vụ nếu tử vong.
  • 10% mức trách nhiệm bồi thường thực tế nếu thương tật cần điều trị cấp cứu.

 

6. Đăng ký tham gia Bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe ô tô bắt buộc tại HD Insurance

– Truy cập trang web HD Insurance:

– Chọn sản phẩm:

  • Tìm hiểu các loại bảo hiểm ô tô và nhấn “Mua Ngay” để chuyển đến trang điền thông tin bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe ô tô.

– Điền thông tin xe và chủ xe:

  • Cung cấp thông tin cá nhân và chi tiết xe ô tô gồm: Họ và tên, Số CMND/CCCD, Địa chỉ, Biển số xe, Loại xe, Giấy phép lái xe, đăng ký xe.

– Xác nhận thông tin và thanh toán:

  • Kiểm tra lại thông tin đã nhập và chọn phương thức thanh toán (thẻ tín dụng, chuyển khoản, ví điện tử, v.v.). Nhấn “Thanh Toán” để hoàn tất giao dịch.

– Nhận hợp đồng bảo hiểm:

  • Sau khi thanh toán thành công, hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe ô tô sẽ được gửi về email và số điện thoại đã đăng ký.

Mua Bảo hiểm TNDS trực tuyến!

 

Câu hỏi thường gặp – FAQs

 

🚙Bảo hiểm TNDS ô tô có bắt buộc không?

Có, bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) ô tô là loại hình bảo hiểm bắt buộc. Theo quy định của Nghị định 03/2021/NĐ-CP, chủ xe cơ giới phải tham gia bảo hiểm TNDS để đảm bảo bồi thường thiệt hại về phương tiện và thân thể cho bên thứ ba khi xảy ra tai nạn. Nếu không có bảo hiểm này, chủ xe sẽ bị phạt và buộc phải mua bổ sung ngay lập tức khi bị kiểm tra bởi cơ quan chức năng.

 

🚗Nếu chỉ có giấy chứng nhận bảo hiểm điện tử mà không có giấy tờ giấy, liệu tôi đã đủ điều kiện tham gia bảo hiểm TNDS chưa?

Có, theo pháp luật Việt Nam, giấy chứng nhận bảo hiểm TNDS điện tử là một trong những tài liệu chính thức xác nhận bạn đã tham gia bảo hiểm. Đây là tài liệu cần thiết và đủ để chứng minh việc bạn đã mua bảo hiểm TNDS cho xe cơ giới. Tuy nhiên, nên lưu giữ các biên lai thanh toán và các giao dịch liên quan để làm bằng chứng bổ sung khi cần thiết.

 

🛻Những trường hợp nào sẽ bị loại trừ khỏi trách nhiệm bảo hiểm TNDS bắt buộc khi tham gia bảo hiểm xe ô tô?

Khi mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cho xe ô tô, có một số trường hợp mà bảo hiểm sẽ không chi trả:

  1. Hành động cố ý gây thiệt hại: Nếu chủ xe hoặc người lái xe cố tình gây tai nạn.
  2. Cố ý bỏ chạy: Khi không thực hiện trách nhiệm dân sự sau tai nạn.
  3. Lái xe không hợp lệ: Bao gồm lái xe chưa đủ tuổi, quá tuổi hoặc không có giấy phép lái xe hợp lệ.
  4. Thiệt hại gián tiếp: Những thiệt hại không phải do tai nạn trực tiếp gây ra.
  5. Lái xe sử dụng chất kích thích: Có nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở, hoặc sử dụng chất cấm.
  6. Mất cắp hoặc cướp: Tài sản bị mất cắp hoặc cướp trong tai nạn.
  7. Thiệt hại tài sản đặc biệt: Tài sản có giá trị đặc biệt bị thiệt hại.
  8. Bất khả kháng: Các trường hợp như chiến tranh, khủng bố, động đất.

Bên mua bảo hiểm nên nắm rõ những trường hợp này để hiểu rõ phạm vi trách nhiệm bảo hiểm và tránh những rủi ro không được bảo vệ. Bảo hiểm xe ô tô là bắt buộc để bảo vệ trách nhiệm dân sự của chủ xe, tuy nhiên, không phải tất cả tình huống đều được bảo hiểm chi trả.



Từ khoá liên quan, tags
BH TNDS Ô tô

Tin tức liên quan

Xem tất cả